Bách khoa toàn thư trực tuyến | Tieng Wiki
Không tìm thấy kết quả
Trang_Chính
729_(số)
Trong toán học
Trong toán học 729_(số)
729 {\displaystyle {\sqrt {729}}} =
27
.
729 3 {\displaystyle {\sqrt[{3}]{729}}} =
9
.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
729 (số)
.
Thực đơn
729_(số)
Trong toán học
Tham khảo
Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 729_(số)
https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:729_(n...
×